Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222SR5-UPF60-B
Trung Quốc
24 tháng
Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. Ống kính cố định: 6mm
Liên hệ: 0948232215
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222SR5-UPF60-B
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Ghi hình: Max 30fps (1920×1080).
- Ống kính cố định: 6mm.
- Góc quan sát: 52.1º.
- Độ nhạy sáng: 0.003 Lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động...
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2222SR5-UPF60-B |
Camera | |
Sensor | 1/2.9 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel |
Lens | 6.0mm@ F1.6 |
Adjustment angle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Color: 0.003 Lux (F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 50m |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL,TLS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max. 9W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 253.4 × 86 × 71.7 mm |
Weight | 0.58kg |
- Bảo hành: 02 năm.
Bình luận