Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G
Trung Quốc
24 tháng
Camera IP công nghệ 4G ứng dụng những nơi không kéo được
Liên hệ: 0948232215
Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G
- Camera IP công nghệ 4G ứng dụng những nơi không kéo được internet.
- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ phân giải ghi hình: Max 25/30fps@1080P.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại).
- Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G.
- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Effective Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) 0.0002 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 50 m (273 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: –60°–0° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm; 3.6mm; 6mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 56° × Diagonal 127° 3.6 mm: Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105° 6 mm: Horizontal 54° × Vertical 29° × Diagonal 63° |
Iris Type | Fixed |
Professional, Intelligent | |
Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI Coding AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288) |
Bit Rate Control | CBR; VBR |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Built-in MIC | Yes |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Browser | IE: IE8/9/11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
4G | 4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 3G_WCDMA: B1/B5/B8 2G_GSM: B3/B5/B8 |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–115200 bps) |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC |
Alarm Output | 2 channels out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC |
Power Consumption | Basic: 3.3 W (12 VDC); Max. (WDR+H.265+IR+4G): 5.9W (12 VDC) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –30 °C to +70 °C (–22 °F to +163 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Dimensions | 227.6 mm × 204.2mm × 87.2 mm (9.0' × 8.0' × 3.4') |
Net Weight | 945 g (2.1 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Bình luận