Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-H2C
Trung Quốc
24 tháng
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. Tầm quan sát hồng ngoại: 30m
Liên hệ: 0948232215
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-H2C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; Smart H.264+; MJPEG.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, bù sáng (BLC), HLC, chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15m.
- Ống kính cố định 4mm, góc nhìn 85.9°.
- Quay quét: Ngang 0° đến 325°, dọc -20° đến 100°.
- Hỗ trợ thiết lập điểm Preset.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Tích hợp báo động bằng còi hú, âm thanh báo động có thể tùy chỉnh.
- Phát hiện chuyển động, phát hiện con người, phát hiện âm thanh bất thường, bảo vệ vành đai IVS.
- Kết nối Wifi băng tầng 2.4GHz.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD dung lượng 512GB.
- Hỗ trợ ONVIF, Chế độ riêng tư.
- Nguồn điện: 5VDC, 1A ± 10% (Type-C).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3s–1/100,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F1.6 B/W: 0.005 lux@F1.6 0 lux (IR light on) |
Illumination Distance | 15 m |
Illuminator On/Off Control | Manual; Auto; Of |
Illuminator Number | 1 (IR light) |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | H: 85.9°; V: 44.9°; D: 103.3° |
Close Focus Distance | 0.2 m |
Iris Control | Fixed iris |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 325° Tilt: –20° to +100° |
Manual Control Speed | Pan: 57.7°/s; Tilt: 46.2°/s |
Preset Speed | Pan: 57.7°/s Tilt: 46.2°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Human Detection | Yes |
Active Deterrence | |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s |
Video | |
Video Compression | H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;Smart H.264+;MJPEG |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 256 Kbps–8,192 Kbps H265: 144 Kbps–5,632 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | Yes |
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n |
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz |
Wi-Fi Transmission Rate | 150 Mbps |
Network Protocol | UDP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SS L;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP |
Interoperability | RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player;Cloud Connection;Smart Player ;DMSS;ConfigTool;NVR;Smart PSS |
Mobile Client | iOS;Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C) |
Power Consumption | Basic: 2 W Max: 5 W (illuminator +PTZ +speaker) |
Environment | |
Operating Temperature | –10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 130.4 mm × Φ 95.5 mm |
Net Weight | 0.25 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Bình luận