Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2
Trung Quốc
24 tháng
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS CMOS. Độ phân giải: 5.0
Liên hệ: 0948232215
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A500HB-GN-AW-PV-S2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0lux (illuminator on).
- Hỗ trợ các tính năng: Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Ống kính cố định 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng 512GB.
- Hỗ trợ kết nối Wifi, LAN.
- Hỗ trợ chuẩn tương thích ONVIF.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 5MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1920 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (illuminator on) |
Illumination Distance | 30m (98.42 ft) (IR) 30m (98.42 ft) (white light) |
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off |
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) |
Lens | |
Focal Length | 4.0 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 80.4° V: 58.1° D: 104.8° |
Close Focus Distance | 0.3 m (0.98 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345° Tilt: 0° to +80° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°-74°/s Tilt: 0.1°-36.4°/s |
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Human Detection | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5s - 30s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10s, 20s, 30s |
Video | |
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 5M (2560 × 1920); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P(1280x960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 5M (1-20 fps), 4M/1080p/1.3M/720p (1-25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 512–8192 kbps H265: 233–7680 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | Yes |
Wi-Fi-Wireless Standard | 802.11n; IEEE802.11b; 802.11g |
Wi-Fi-Wireless Frequency Range | 2.4GHz |
Wi-Fi-Wireless Transmission Rate | 150Mbps |
Network Protoco | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | Micro SD card (support max. 512 GB); FTP |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player; Smart Player; Imou; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Two-way Audio | Yes |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/1.5 A±10% |
Power Consumption | Basic: 3.5W Max.: 11W (illuminator) |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +55°C (-22°F to +131°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm |
Net Weight | 0.5kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Bình luận