Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T673DX
Trung Quốc
24 tháng
Màn hình cảm ứng LCD 7-inch, ống kính góc rộng 2 Megapixel
Liên hệ: 0948232215
Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt HIKVISION DS-K1T673DX
- Màn hình cảm ứng LCD 7-inch, ống kính góc rộng 2 Megapixel.
- Khoảng cách nhận diện: 0.3 đến 3 mét.
- Thời gian nhận diện khuôn mặt: <0.2 giây/người.
- Tỉ lệ độ chính xác nhận diện khuôn mặt: ≥99%.
- Được tích hợp module đọc thẻ M1, thẻ Felica và thẻ DESfire (hiển thị thẻ trên màn hình để xác minh).
- Dung lượng lưu trữ: 10000 khuôn mặt, 50000 thẻ và 150000 sự kiện.
- Hỗ trợ ISAPI, ISUP 5.0, TCP/IP (IPv4 và IPv6).
- Hỗ trợ nhận diện đơn và nhận diện nhiều người (lên đến 5 người).
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Operation system | Linux |
Display | |
Size | 7-inch |
Type | Touch screen |
Video | |
FOV | HFOV= 75.5°; VFOV= 41.5°; DFOV= 87° |
Pixel | 2 MP |
Lens | Dual-lens |
Video standard | PAL (Default)/NTSC |
Network | |
Wired network | Support 10/100/1000 Mbps self-adaptive |
Interface | |
Alarm input | 2 |
Alarm output | 1 |
USB | 1 (For Module) |
Audio Output Interface | 1 (3.5 mm) |
Network interface | 1 |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
Lock output | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
TAMPER | 1 |
Capacity | |
Card capacity | 50,000 |
Face capacity | 10,000 |
Event capacity | 150,000 |
Authentication | |
Face recognition accuracy rate | ≥ 99% |
Card type | M1 card, DESfire card, Felica card |
Card reading distance | 0 to 3 cm |
Card reading duration | <1s |
Face recognition duration | < 0.2 s per person |
Face recognition distance | 0.3 to 3 m |
General | |
Power supply | 12 VDC to 24 VDC/2 A |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (no condensing) |
Protective level | IP65 |
Dimensions | 110.5 mm × 209.2 mm × 24 mm |
Weight | Gross Weight: 1.06 kg Net Weight: 0.57 kg |
Language | English, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Japanese, Korean |
Face Recognition Terminal | |
Fingerprint capacity | 10,000 (With fingerprint module) |
Function | |
Two-way audio | Support |
Time synchronization | Support |
Face anti-spoofing | Support |
Live view | Support |
Audio prompt | Support |
- Bảo hành: 24 tháng
Bình luận