Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Tổng đài IP Grandstream UCM6510
Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS. Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 Mbps, PoE
Liên hệ: 0948232215
Tổng đài IP Grandstream UCM6510
– Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS.
– Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE.
– Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…).
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD.
– Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk.
– Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời.
– Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi.
– Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video.
– Tự động cấp acconut cho điện thoại IP, Video IP, ATA, …
– Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP.
– Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system.
– Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.
Đặc tính kỹ thuật
Analog Telephone FXS Ports |
2 RJ11 |
PSTN Line FXO Ports |
2 RJ11 |
T1/ E1/ J1 Interface |
1 RJ45 |
Network Interface |
Dual Gigabit ports |
NAT Router |
Yes |
Peripheral Ports |
USB, SD |
LED indicators |
Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat |
LCD Display |
128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons |
Reset Switch |
Yes, long press for factory reset and short press for reboot |
Voice-over-Packet Capabities |
LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation, |
Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711 |
|
Voice and Fax Codecs |
G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38 |
Video Codecs |
H.264, H.263, H263+ |
QoS |
Layer 3 QoS, Layer 2 QoS |
DTMF Methods |
In Audio, RFC2833, and SIP INFO |
Digital Signaling |
PRI, SS7, MFC/R2 |
Network Protocols |
TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE, |
SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP |
|
Disconnect Methods |
Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone |
Media Encryption |
SRTP, TLS, HTTPS, SSH |
Universal Power Supply |
Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A |
Compliance |
FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68 |
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS |
|
A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002 |
|
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter) |
|
T1: TIA-968-B Section 5.2.4 |
|
E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF |
|
Environmental |
Operating: 32 - 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing) |
Storage: 14 - 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing) |
|
Dimensions |
440 x 185 x 44 mm |
Weight |
2.165 kg |
– Bảo hành: 18 tháng.
Bình luận