Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Bộ phát Wi-Fi băng tần kép AC1300 Ruijie Reyee RG-RAP2200(F)
Trung Quốc
36 tháng
Truy cập WiFi tốc độ cao 400Mbps ở 2.4GHz và 867Mbps ở 5GHz
Liên hệ: 0948232215
Access Point – Bộ phát Wi-Fi băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-RAP2200(F) được thiết kế đơn giản nhỏ gọn với tốc độ lên đến 1267Mbps giúp đường truyền được ổn định và mạnh mẽ. Bên cạnh đó, RG-RAP2200(F) còn hỗ trợ 2 băng tần cung cấp được vùng phủ sóng mạng được tối ưu trải nghiệm của người dùng tuyệt vời. Đây cũng là thiết bị ốp trần hoặc gắn tường với hiệu suất cao dành cho những tình huống phủ sóng wifi diện tích lớn trong nhà. Nó cũng có thể hoạt động đồng thời cung cấp khả năng truy cập tốc độ cao 400Mbps ở 2.4GHz và 867Mbps ở 5GHz.
Thông số kỹ thuật
Model | RG-RAP2200(F) |
Hardware specifications | |
Radio | Dual-stream dual-band |
Protocol | Concurrent 802.11ac wave2, wave1, 802.11a/b/g/n |
Operating Bands | 802.11b/g/n :2.4G ~ 2.4835GHz |
802.11a/n/ac : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz | |
Antenna | Array antennas(2.4G: 2dBi,5G: 2dBi) |
Spatial Streams | 2.4G 2x2MIMO 5G 2x2MIMO |
Max Throughput | Up to 400Mbps at 2.4G |
Up to 867Mbps at 5G | |
1.267Gbp per AP | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps |
DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, and CCK@5.5/11Mbps | |
MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM | |
Receive Sensitivity | 11b: -91dBm (1Mbps), -88dBm (5Mbps), -85dBm (11Mbps) |
11a/g: -89dBm (6Mbps), -80dBm (24Mbps), -76dBm (36Mbps), -71dBm (54Mbps) | |
11n: -83dBm@MCS0, -65dBm@MCS7, -83dBm@MCS8, -65dBm@MCS15 | |
11ac HT20: -83dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT40: -79dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT80: -76dBm (MCS0), -51dBm (MCS9) | |
Maximum Transmit Power | 5.725~5.850GHz:≤20dBm (EIRP) |
5.150~5.350GHz:≤20dBm (EIRP) | |
2.4~2.4835GHz:≤20dBm (EIRP) | |
Adjustable Power | 1dBm |
Dimensions | 194mm×194mm×35mm (excluding mounting kits) |
Weight | 0.45kg (excluding mounting kits) |
Service Ports | 2 10/100Base-T Ethernet ports, |
PoE/LAN1 port supports PoE | |
Power Supply | Single indicator (green light) |
Power Consumption | Local power supply, DC 12V/1.5A (Note: The power adapter is sold as an optional accessory) |
802.3af/802.3at PoE | |
Environment | ≤ 12.95W |
Operating temperature: 0°C~40°C | |
Storage temperature: -40°C~70°C | |
Operating humidity: 5%~95%(non-condensing) | |
Installation | Storage humidity: 5%~95%(non-condensing) |
Safety Standard | GB4943, IEC 60950-1 |
EMC Standard | GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035 |
Vibration Standard | IEC61373 |
Radio Standard | SRRC certification, EN300 328, EN301 893 |
MTBF | >400000H |
Software Features | |
Operating Mode | AP mode and routing mode |
WLAN | Maximum number of clients: 110 |
Recommended number of clients: 40 (8 at 2.4GHz, 32 at 5GHz) | |
Up to 8 SSIDs | |
Support SSID hiding | |
Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID | |
SSID-based and radio-based STA limit | |
Support Layer 2 user isolation | |
Roaming | Support Layer 2 and Layer 3 roaming |
Security | Support PSK authentication |
Support static blacklist and whitelist | |
Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption | |
Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up |
Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment |
Support local or remote management with Ruijie Cloud app | |
Support local management with web | |
Support remote management with Ruijie Cloud platform | |
Platform management features | Automatic RF adjustment via the platform |
Unified configuration via the platform | |
Unified monitoring via the platform |
Bình luận