Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Máy chiếu gần BOXLIGHT ANW355ST
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens. Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu gần BOXLIGHT ANW355ST
- BOXLIGHT ANW355ST là dòng máy chiếu siêu gần tránh ánh sáng máy chiếu trực tiếp vào mắt.
- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).
- Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels).
- Độ tương phản: 15000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Normal)/ 10000h (ECO).
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10(Standard)/ 4:3 (Compatible).
- Loa tích hợp: 1 x 10W.
- Kích thước màn chiếu: 0.484~1.004m (50-inch~100-inch).
- Trình chiếu qua mạng LAN (RJ45), trình chiếu qua USB, SD Card.
- Build in Android System không cần máy tính
- Chức năng tương tác bằng tay (Finger Touch-Optional)
- Chức năng kết nối không dây Wireless (Optional).
- Chức năng tương tác: Tích hợp Window và Android.
- Cổng kết nối:
+ Ngõ vào: VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1 (share with VGA in1), HDMI x 2 (One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display).
+ Ngõ ra: VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1.
- Điều khiển: RS-232 x 1, RJ45 x 1, USB-Bx1, Remotr Control reciver x 1.
- Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt.
- Công suất hoạt động: 270W.
- Nguồn điện vào: AC 110V – 220V ~ 50/60Hz.
- Kích thước (W x D x H): 347 x 341 x 142 mm.
- Trọng lượng: 4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | ANW355ST |
Optical Spec. | |
Brightness | 3500 Ansi lumens |
Display Technology | 3 LCD |
Contract Ratio | 15000:1 (with IRIS&ECO mode) |
Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Lamp Consumption | Philips: 218W |
Noice | ECO: MAX 34.9dB¦ Normal: 38.9dB |
Lamp Life time | 5000H (Normal)/ 10000H (ECO) |
Display Panel | 3x0.59-inch |
Aspect Ratio | 16:10 (Standard)/ 4:3 (Compatible) |
Projection Lens | |
Focus | Manual |
Throw Ratio | 0.46 : 1 |
F | F=1.8 |
f | f=6.08mm |
Screen Size | 0.484~1.004m (50-inch~100-inch) |
Generic Spec. | |
Speaker | 1x10W |
Scranning Frequency | Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input | PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac |
Videp Compatibility | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Requirements | 100~240V @ 50/60Hz |
Power Consumption | 270W (ECO: <0.5W) |
ECO Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
Network standby Power Consumption | <3W |
Keystone Correction | V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone |
OSD(Languages) | 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch ,Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese, Thai, Farsi |
Input Terminals | VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/ Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1(share with VGA in1), HDMI x 2(One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display) |
Output Terminals | VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1 |
Other Terminals | RS-232x1, RJ45 x1(for control), USB-Bx1(for up-grade), Remotr Control reciver x1 |
Mechanical Spec. | |
Power Supply | AC 100 - 240V ~ 50-60 Hz |
Net. Weight | 4 kg |
Max Dimensions (W x H x D) | 347 x 341 x 142 mm |
Standard Accessories | |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG (for Projector) |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Bình luận