Thiết bị định vị GPS

Hỗ trợ kinh doanh

Kinh doanh 1 : 0948.232.215

Kinh doanh 2 : 0907.232.225

Hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật 1

Hỗ trợ kỹ thuật 1

Hỗ trợ kỹ thuật 2

Hỗ trợ kỹ thuật 2

Hỗ trợ kỹ thuật 3

Hỗ trợ kỹ thuật 3

Sản phẩm nổi bật

Máy chiếu gần BOXLIGHT ANX405ST

(1 đánh giá)

Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA (1024x768)

Liên hệ: 0948232215

Máy chiếu gần BOXLIGHT ANX405ST

- BOXLIGHT ANX405ST là dòng máy chiếu siêu gần tránh ánh sáng máy chiếu trực tiếp vào mắt.

- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).

- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens.

- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).

- Độ tương phản: 15000:1.

- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Normal)/ 10000h (ECO).

- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible).

- Loa tích hợp: 1 x 10W.

- Kích thước màn chiếu: 0.455~0.943m (50-inch~100-inch).

- Trình chiếu qua mạng LAN (RJ45), trình chiếu qua USB, SD Card.

- Build in Android System không cần máy tính

- Chức năng tương tác bằng tay (Finger Touch-Optional)

- Chức năng kết nối không dây Wireless (Optional).

- Chức năng tương tác: Tích hợp Window và Android.

- Cổng kết nối: 

   + Ngõ vào: VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1 (share with VGA in1), HDMI x 2 (One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display).

   + Ngõ ra: VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1.

- Điều khiển: RS-232 x 1, RJ45 x 1, USB-Bx1, Remotr Control reciver x 1.

- Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt.

- Công suất hoạt động: 270W.

- Nguồn điện vào: AC 110V – 220V ~ 50/60Hz.

- Kích thước (W x D x H): 347 x 341 x 142 mm.

- Trọng lượng: 4kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model ANX405ST
Optical Spec.
Brightness 4000 Ansi lumens
Display Technology 3 LCD
Contract Ratio 15000:1 (with IRIS&ECO mode)
Resolution XGA (1024x768)
Lamp Consumption Philips: 218W
Noice ECO: MAX 34.9dB¦  Normal: 38.9dB
Lamp Life time 5000H (Normal)/ 10000H (ECO)
Display Panel 3x0.63-inch
Aspect Ratio 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible)
Projection Lens
Focus Manual
Throw Ratio 0.46 : 1
F F=1.8
f f=6.08mm
Screen Size 0.455~0.943m (50-inch~100-inch)
Generic Spec.
Speaker 1x10W
Scranning Frequency Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz
Computer Signal Input PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac
Videp Compatibility PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i
Power Requirements 100~240V @ 50/60Hz
Power Consumption 270W (ECO: <0.5W)
ECO Standby Mode Power Consumption <0.5W
Network standby Power Consumption <3W
Keystone Correction V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone
OSD(Languages) 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch ,Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese, Thai, Farsi
Input Terminals VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/ Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1(share with VGA in1), HDMI x 2(One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display)
Output Terminals VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1
Other Terminals RS-232x1, RJ45 x1(for control), USB-Bx1(for up-grade), Remotr Control reciver x1
Mechanical Spec.
Power Supply AC 100 - 240V ~ 50-60 Hz
Net. Weight 4 kg
Max Dimensions (W x H x D) 347 x 341 x 142 mm
Standard Accessories
Standard Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG(for Projector)

- Công nghệ Mỹ.

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước). 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Máy chiếu LED ASUS H1

Máy chiếu LED ASUS H1

Nguồn sáng: LED. Độ phân giải gốc: 1920x1080 (FHD).

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu LED ASUS P3B

Máy chiếu LED ASUS P3B

Độ phân giải chuẩn: WXGA (1280x800). Độ sáng: 800 Lumens

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu LED di động ASUS ZenBeam Latte L1

Máy chiếu LED di động ASUS ZenBeam Latte L1

Độ sáng lên đến 300 LED lumen và độ phân giải 720p. Pin 6000

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu Laser BOXLIGHT PR13K

Máy chiếu Laser BOXLIGHT PR13K

Cường độ sáng: 13.000 Ansi lumens

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu Laser BOXLIGHT PR11

Máy chiếu Laser BOXLIGHT PR11

Cường độ chiếu sáng: 11000 Ansi lumens. Độ phân giải: WUXGA.

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu BOXLIGHT KAX525H

Máy chiếu BOXLIGHT KAX525H

Cường độ chiếu sáng: 5200 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu BOXLIGHT AEX455

Máy chiếu BOXLIGHT AEX455

Cường độ chiếu sáng: 4500 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA 

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu gần BOXLIGHT UCWU455H

Máy chiếu gần BOXLIGHT UCWU455H

Cường độ sáng: 4500 Ansi lumens. Độ phân giải: WUXGA

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu gần BOXLIGHT DALLAS WX35NXT

Máy chiếu gần BOXLIGHT DALLAS WX35NXT

Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens. Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu gần BOXLIGHT ANW355ST

Máy chiếu gần BOXLIGHT ANW355ST

Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens. Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu gần BOXLIGHT BS-X320i

Máy chiếu gần BOXLIGHT BS-X320i

Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens. Hỗ trợ Light Pen

Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu siêu gần BOXLIGHT UPU500

Máy chiếu siêu gần BOXLIGHT UPU500

Cường độ sáng: 5.000lm. Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200),

Liên hệ: 0948232215

Laptop - Máy tính

Top