Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Máy chiếu BOXLIGHT ALX462
Cường độ chiếu sáng: 4600 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA
Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu BOXLIGHT ALX462
- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).
- Cường độ chiếu sáng: 4600 Ansi lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ tương phản: 20000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Normal)/20.000 giờ (ECO).
- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3, 16:9.
- Tỷ lệ Zoom: Quang học 1.2x.
- Kích thước màn chiếu: 30-inch - 300-inch.
- Điều chỉnh Keytone: V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone.
- Trình chiếu qua mạng LAN và USB (file: jpeg, pdf).
- Kết nối Wireless (Optional).
- Cổng kết nối ngõ vào: VGA x1; Video x1; Audio in (mini jack 3.5mm) x.1; Audio in (L/R)--RCAx1; HDMI x2; USB-Ax1 (support MemeoryViewer), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display).
- Cổng kết nối ngõ ra: VGA x1, Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1.
- Điều khiển: 1 x RS 232, 1 x RJ45, 1 x USB - B.
- Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt.
- Kích thước (W x H x D): 345 x 261 x 99 mm.
- Trọng lượng: 3.06kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | ALX462 |
Brightness | 4600 |
Display Technology | 3LCD |
Contract Ratio | 20000:1 |
Resolution | XGA (1024x768) |
Lamp Consumption | Philips:225W |
Noise | ECO: MAX 30dB¦ Normal: 37dB |
Lamp Life time | 10,000H(Normal) /20,000H(ECO) |
Aspect Ratio | 4:3(Standard)/ 16:9 (Compatible) |
Zoom/Focus | Manual |
Zoom Ratio | 1.2x optics |
Throw Ratio | 1.48~1.78:1 |
F | F:1.6~1.76 |
f | f=19.158~23.018mm |
Screen Size (30-inch~300-inch) | 0.888~10.937m |
Speaker | 1x10W |
Scranning Frequency | Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input | PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA, Mac |
Video Compatibility | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Consumption | 310W |
ECO Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
Network standby Power Consumption | <2W |
Keystone Correction | V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone |
OSD(Languages) | 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch ,Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese,Thai, Farsi |
Input Terminals | VGA x1; Video x1; Audio in(mini jack 3.5mm)x1; Audio in(L/R)--RCAx1; HDMI x2; USB-Ax1 (support MemeoryViewer), USB-Bx1(Display), RJ45x1(Display) |
Output Terminals | VGA x1, Audio out (mini-jack,3.5mm) x1 |
Other Terminals | RS-232x1, RJ45 x1(for control), USB-Bx1(for up-grade) |
Power Requirement | AC 100 – 240 V ~ 50-60 Hz |
Net. W eight(KG) | 3.06 kg |
Max Dimensions (W x D x H) | 345 x 261 x 99 mm |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG (for Projector) |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Bình luận