Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Máy chiếu BOXLIGHT KTX600
Cường độ chiếu sáng: 6.000 Ansi lumens. Độ phân giải: XGA
Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu BOXLIGHT KTX600
- BOXLIGHT KTX60 là dòng máy chiếu sử dụng công nghệ hiển thị 3LCD.
- Cường độ chiếu sáng: 6.000 Ansi lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ tương phản: 15.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000H (Normal)/ 10000H (ECO).
- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible).
- Loa tích hợp: 1 x 10W.
- Tỷ lệ zoom quang học: 1.6x.
- Kích thước màn chiếu: 40-inch ~ 300-inch.
- Lens Shift: ±40% (Manual), H:±10% (Manual).
- Kết nối Wifi (Wifi Dongle Option) .
- Cổng kết nối :
+ Ngõ vào: VGA x2, Audio in (mini jack, 3.5m) x1, YCbCr/Component x1 (share with VGA in 1), Video x1, Audio in (L/R)-RCA x2, S- Video x1 (share with VGA in 1), HDMI x2 (one is compatible with MHL), USB-A x1 (Support Memeory viewer & WiFi Dongle (Optional Accessory), USB-B x1 (Display), RJ 45 x1.
+ Ngõ ra: VGA x1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x1.
- Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt
- Kích thước (W x D x H)): 395 x 318 x 128mm.
- Trọng lượng: 4.45kg
Đặc tính kỹ thuật
Model | KTX600 |
Optical Spec. | |
Brightness | 6000 |
Display Technology | 3LCD |
Contract Ratio | 15000:1 (with IRIS&ECO mode) |
Resolution | XGA (1024x768) |
Lamp Consumption | Ushio: 280W |
Noice | ECO: MAX 33.5dB¦Normal: 40dB |
Lamp Lifetime | 5000H (Normal)/ 10000H (ECO) |
Display Panel | 3x0.63-inch |
Aspect Ratio | 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible) |
Projection Lens | |
Zoom/Focus | Manual |
Zoom Ratio | 1.6x optics |
Throw Ratio | 70-inch@2.0m; 1.4~2.26:1 |
F | F: 1.65~2.25 |
f | f=18.20~29.38mm |
Screen Size | 1.124m~13.966m (40-inch~300-inch) |
Lens ShiG V | ±40% (Manual) |
Lens ShiG H | ±10% (Manual) |
Generic Spec. | |
Speaker | 1x10W |
Scranning Frequency | Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input | PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA, Mac |
Videp Compatibility | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Requirements | 100~240V @ 50/60Hz |
Power Consumption | 375W(ECO: <0.5W) |
ECO Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
Network standby Power Consumption | <5W |
Keystone Correction | V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone |
OSD (Languages) | 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese,Thai, Farsi |
Input Terminals | VGA x2, Audio in (mini jack, 3.5m) x1, YCbCr/Component x1 (share with VGA in 1), Video x1, Audio in (L/R)-RCA x2, S- Video x1 (share with VGA in 1), HDMI x2 (one is compatible with MHL), USB-A x1 (Support Memeory viewer & WiFi Dongle (Optional Accessory), USB-B x1 (Display), RJ 45 x1 |
Output Terminals | VGA x1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack,3.5mm) x1 |
Other Terminals | RS-232x1, RJ45 x1 (control), USB-Bx1 (for up-grade) |
Mechanical Spec. | |
Power Supply | AC 100 - 240 V ~ 50-60 Hz |
Net. Weight | 4.45 kg |
Max Dimensions (WxHxD) | 395 x 318 x 128 mm |
Standard Accessories | |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG (for Projector) |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Bình luận