Camera giám sát
Đầu ghi hình camera
Báo cháy-Báo trộm
Tổng đài điện thoại
Chuông cửa màn hình
Máy chấm công
Thiết Bị Mạng
Bộ đàm
Thiết bị định vị GPS
Máy chiếu HITACHI MC-ex3551
Công nghệ trình chiếu: 3LCD, 3 chip
Liên hệ: 0948232215
Máy chiếu HITACHI MC-ex3551
- Công nghệ trình chiếu: 3LCD, 3 chip technology.
- Cường độ chiếu sáng: 3.700 ANSI Lumens (White/ color).
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
- Số màu: 16.7 triệu màu.
- Ống kính: 19-23mm.
- Zoom và focus: 1.2x.
- Kích thước màn hình: 30 inch - 300 inch.
- Công suất đèn: 230W.
- Tuổi thọ bóng đèn: Xấp xỉ 6.000 giờ (chế độ standard), 12.500 giờ (chế độ Echo).
- Công suất loa ngõ ra: 16W.
- Tương tích với tín hiệu: VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA/SXGA+/HD/UXGA (compressed), Mac 16 inch.
- Kết nối ngõ vào: HDMI x 2, Computer Input 1, Computer Input 2, Video input (RCA jack x 1, 15-pin mini D-sub x 2 (shared with computer in 1, in 2/ monitor out), Audio input (3.5 mm stereo mini jack x 2, RCA jack (L/R) x 1)
- Kết nối ngõ ra: Computer Monitor Output, Audio output (3.5 mm stereo mini jack x 1).
- Hỗ trợ kết nối mạng LAN: RJ-45 port (10 base-T/100 base-TX).
- Hỗ trợ kết nối mạng LAN wireless: USB-A, IEEE802.11 a/b/g/n/ac - optional wireless adapter required.
- Kết nối cổng USB: Type A x 1 (PC-less presentation or wireless adapter), Type B x 1 (USB display or USB mouse control)
- Nguồn điện máy chiếu: 100-120VAC/ AC220-240V, 50/60Hz.
- Công suất tiêu thụ: 320W/ 310W.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MC-ex3551 |
Projection Technology | 3LCD, 3 chip technology |
Resolution | XGA - 1024 x 768 |
White Light Output | 3,700 ANSI lumens |
Color Light Output | 3,700 ANSI lumens |
Colors | 16.7 million colors |
Aspect Ratio | Native 4:3 and 16:9 / 16:10 / 14:9 / zoom compatible |
Contrast Ratio | 20,000 : 1 (using active IRIS) |
Throw Ratio (distance : width) | 1.5 - 1.8 : 1 |
Focus Distance | 33 - 427' |
Display Size | 30' - 300' |
Lens | f = 19 - 23 mm, x 1.2 manual zoom and focus |
Lamp Wattage | 230W |
Expected Lamp Life | Approximately 6,000 hours (standard mode) 12,500 hours (eco mode) |
Expected Filter Life | Approximately 10,000 hours |
Speaker Output | 16W |
Keystone | H and V: +/- 30º |
Computer | VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA/SXGA+/HD/UXGA (compressed), Mac 16' |
H-Sync | 15 kHz - 106 kHz |
V-Sync | 50 Hz - 120 Hz |
Composite Video | NTSC, NTSC4.43, PAL, PAL-M, -N, SECAM |
Component Video | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
HDMI | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Computer signal TMDS Clock 25 MHz - 162 MHz |
Digital Input | HDMI x 2 (HDCP compliant) |
Computer Input 1 | 15-pin mini D-sub x 1 (shared with analog component video input) |
Computer Input 2 | 15-pin mini D-sub x 1 (shared with analog component video input and monitor out) |
Computer Monitor Output | 15-pin mini D-sub x 1 (shared with computer in 2 and analog component video input) |
Video Input | Composite Video: RCA jack x 1 Component Video: 15-pin mini D-sub x 2 (shared with computer in 1, in 2/monitor out) |
Audio Input | 3.5 mm stereo mini jack x 2, RCA jack (L/R) x 1 |
Audio Output | 3.5 mm stereo mini jack x 1 |
Network LAN Wired | RJ-45 port (10 base-T/100 base-TX) |
Network LAN Wireless | USB-A, IEEE802.11 a/b/g/n/ac - optional wireless adapter required |
USB | Type A x 1 (PC-less presentation or wireless adapter) Type B x 1 (USB display or USB mouse control) |
Control Terminals | 9-pin D-sub x 1 (RS-232 control) |
Power Supply | AC100-120V / AC220-240V, 50/60Hz |
Power Consumption | 320W / 310W |
Operating Temperature | 32°F - 95°F (0°C - 35°C) |
Dimensions (W x D x H) | 13.7' x 10.4' x 3.5' (excluding protrusions) |
Weight | Approximately 7.9 lbs. |
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 3 tháng cho bóng đèn (Tùy theo điều kiện nào đến trước).
Bình luận